Có 4 kết quả:
协和 xié hé ㄒㄧㄝˊ ㄏㄜˊ • 協和 xié hé ㄒㄧㄝˊ ㄏㄜˊ • 諧和 xié hé ㄒㄧㄝˊ ㄏㄜˊ • 谐和 xié hé ㄒㄧㄝˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harmonize
(2) harmony
(3) cooperation
(4) (music) consonant
(2) harmony
(3) cooperation
(4) (music) consonant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harmonize
(2) harmony
(3) cooperation
(4) (music) consonant
(2) harmony
(3) cooperation
(4) (music) consonant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hài hoà, hoà hợp, cân đối
Từ điển Trung-Anh
(1) concordant
(2) harmonious
(2) harmonious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hài hoà, hoà hợp, cân đối
Từ điển Trung-Anh
(1) concordant
(2) harmonious
(2) harmonious
Bình luận 0